Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
站票
[zhànpiào]
|
vé đứng。(剧院、火车站等)出售的没有座位只能站着的票。
打站票
mua vé đứng