Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
站柜台
[zhànguìtái]
|
đứng quầy; đứng quầy hàng; đứng quầy bán hàng。指营业员站在柜台跟前接待顾客。