Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
站岗
[zhàn'gǎng]
|
gác; đứng gác; canh gác。站在岗位上,执行守卫、警戒任务。