Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
站住脚
[zhànzhùjiǎo]
|
1. dừng bước; dừng chân。停止行走。
他跑得太快,一下子站不住脚。
anh ấy chạy rất nhanh, ngay lập tức không thể dừng bước được.
2. dừng lại; nghỉ chân。停在某个地方(多就能不能说,下同)。
忙得站不住脚。
bận quá không thể nghỉ chân được.
3. ở lại đấy; đứng tại đó。在某个地方待下去。
这个店由于经营得好,在这里站住脚了。
cửa hàng này kinh doanh rất tốt, đứng vững được ở đây.
4. đứng được (lý do)。(理由等)成立。
那篇文章的论点是能站住脚的。
luận điểm của bài văn đó vững chắc.