Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
竖琴
[shùqín]
|
thụ cầm; đàn hạc。弦乐器,在直立的三角形架上安着四十六根弦。