Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
竖子
[shùzǐ]
|
1. đầy tớ nhỏ。童仆。
2. thằng nhãi ranh; thằng nhóc; thằng nhỏ (miệt khinh)。小子(含轻蔑意)。