Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
穿靴戴帽
[chuānxuēdàimào]
|
cách ăn mặc; thói quen ăn mặc。穿着衣服鞋帽的方式或习惯。