Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
穿针
[chuānzhēn]
|
xâu kim; xỏ kim。使线的一头通过针眼。
穿针引线(比喻从中联系)。
xâu kim rút chỉ (ví với sự chấp nối giữa đôi bên, rổ rá cạp lại).