Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
穿衣镜
[chuānyījìng]
|
gương to; gương lớn (soi cả người)。可以照见全身的大镜子。