Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
穿行
[chuānxíng]
|
ghé qua; tạt qua; ngang qua。从某种通道、缝隙中通过。