Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
穿耳
[chuān'ěr]
|
xỏ lỗ tai。为佩戴耳环而在耳垂上扎眼儿。