Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
穿窬
[chuānyú]
|
kẻ trộm; đào tường; khoét vách; xuyên tường (thường chỉ kẻ trộm)。 (Cách dùng: (书>)钻洞和爬墙(多指贼)。