Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
穿梭
[chuānsuō]
|
như con thoi; qua lại không ngớt; thoi đưa; qua lại như con thoi。像织布的梭子来回活动,形容来往频繁。