Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
穿扮
[chuānbàn]
|
cách ăn mặc; ăn mặc trang điểm。穿衣打扮。