Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
穿房入户
[chuānfángrùhù]
|
thân thiết; thân。穿过内房;进入门户。比喻交情亲密,可以自由出入其房舍,不避嫌疑。