Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
穿山甲
[chuānshānjiǎ]
|
con tê tê; con xuyên sơn giáp。哺乳动物,全身有角质鳞甲,没有牙齿,爪锐利,善于掘土。生活在丘陵地区,吃蚂蚁等昆虫。鳞片中医入药,有止血、消肿、催乳等作用。也叫鲮鲤。