Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
穿堂门
[chuāntángmén]
|
hẽm thông; cổng ngõ (xuyên qua hai phố nhỏ)。(穿堂门儿)两巷之间有供穿行的小巷,在小巷口所造的象门一样的建筑物。