Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
穿刺
[chuāncì]
|
trích; đâm; châm; chích; chọc lấy vật phẩm (làm sinh thiết)。为了诊断或治疗,用特制的针刺入体腔或器官而抽出液体或组织、如肝穿刺、关节穿刺。