Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
穿云裂石
[chuānyúnlièshí]
|
vang động núi sông; cao vút tầng mây。进入云霄,震碎石头,形容声调高亢。