Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
穿一条裤子
[chuānyītiáokù·zi]
|
1. quan hệ mật thiết。比喻两人关系密切,利害一致。
2. cùng quan điểm; chung ý kiến。遇事持同样的态度。