Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空驶
[kōngshǐ]
|
xe trống; xe chạy không。 (机动车辆等)没有载货或 载客而空着行驶。