Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空额
[kòngé]
|
chỗ trống; khoảng trống。空着的名额。
编制已满,没有空额了。
biên chế đã đủ rồi không còn chỗ trống.