Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空难
[kōngnàn]
|
tai nạn máy bay; không nạn。飞机等在空中飞行时发生的灾难,如失火、坠毁等。