Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空降
[kōngjiàng]
|
nhảy dù。利用飞机、降落伞由空中着陆。
空降部队。
bộ đội nhảy dù.