Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空际
[kōngjì]
|
không trung; bầu trời; giữa trời。空中。
广场上掌声和欢呼声洋溢空际。
trên quảng trường tiếng vỗ tay và tiếng hoan hô vang động cả bầu trời.
峰顶的纪念碑高耸空际。
đỉnh bia kỷ niệm cao sừng sững giữa trời.