Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空间图形
[kōngjiāntúxíng]
|
1. hình học không gian (như hình, mặt, thể...)。几何图形。
2. hình lập thể。特指立体图形。