Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空门
[kōngmén]
|
1. cõi Phật; đi tu; cửa Phật (chỉ Phật giáo, vì Phật giáo cho rằng thế giới tất cả đều không)。指佛教,因佛教认为世界是一切皆空的。
遁入空门(出家为僧尼)。
xuất gia đi tu.
2. bỏ trống; bỏ ngỏ; để hở; để trống (khung thành) (trong thi đấu bóng)。指某些球类比赛中因守门员离开而无人把守的球门。
面对空门却把球踢飞了。
khung thành trước mặt bỏ trống, nhưng lại đá bóng bay đi mất.