Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空转
[kōngzhuàn]
|
1. xe chạy không; chạy rô-đa; chạy không tải。机器在没有负载时运转。
2. chuyển động tại chỗ。由于摩擦力太小或车轮转速急剧增加,机车或汽车等的动轮在轨道上或路面上滑转而不前进。