Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空身
[kōngshēn]
|
mình không; tay không; chẳng mang theo gì。 指身边没有携带东西。
他连换洗衣服都没带,就空身儿去了广州。
anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.