Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空谷足音
[kōnggǔzúyīn]
|
tin hay; tin mừng; tiếng bước chân trong hang vắng (ví với những lời nói hay tin tức hiếm có)。在空寂的山谷里听到人的脚步声。(《庄子·徐无鬼》:'夫逃虚空者',......闻人足音跫然而喜矣)。比喻难得的音信、言论或事物。