Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空谈
[kōngtán]
|
1. nói suông; chỉ nói chứ không làm; lý luận suông。只说不做;有言论,无行动。
切忌空谈。
nhất thiết phải tránh lý luận suông.
2. nói viển vông; nói chuyện trên trời; nói linh tinh; nói nhảm; nói xàm。不切合实际的言论。
纸上空谈。
nói viển vông trên giấy.
那些所谓的道理不过是娓娓动听的空谈。
những chuyện đó chẳng qua chỉ là nói linh tinh cho vui tai.