Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空论
[kōnglún]
|
nói suông; lời bàn luận trống rỗng。空洞的言论。
不切实际的空论。
những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
少发空论,多做实事。
ít đýa ra những lời bàn luận trống rỗng, làm nhiều việc thực tế.