Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空荡荡
[kōngdàngdàng]
|
vắng vẻ; trống không; trống rỗng。空落落。
同学们都回家了,教室里空荡荡的。
học sinh về nhà hết, phòng học trở nên vắng vẻ.