Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空腹
[kōngfù]
|
1. bụng rỗng; bụng không; bụng đói; chưa ăn gì; nhịn ăn。空着肚子, 没有吃东西。
空腹抽血化验。
nhịn ăn để thử máu.
2. đầu rỗng tuếch; (chỉ những người không có học vấn)。(Cách dùng: (书>)比喻人没有学问。
空腹高心(指并无才学而盲目自大)。
dốt mà còn lối.