Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空肠
[kōngcháng]
|
đoạn ruột rỗng。小肠的一部分,上端与十二指肠相连,下端连回肠。因为空肠的消化和吸收力强, 蠕动快, 肠内常呈排空状态,所以叫空肠。