Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空耗
[kōnghào]
|
mất không; phí; vô ích (tiêu hao vô ích)。白白地消耗。
空耗时间。
mất thời gian vô ích
空耗精力。
phí sức.