Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空翻
[kōngfān]
|
lộn mèo; (một động tác thể thao, nhảy vọt người lên, lộn vòng người về phía trước hay phía sau) 。一种体操动作, 身体腾空向前或向后翻转一 周或一周以 上。