Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空空如也
[kōngkōngrúyě]
|
rỗng tuếch; trống rỗng; trống không。空空的什么也没有(见于《论语·子罕》)。
有些人喜欢夸夸其谈,其实肚子里却是空空如也。
một số người thích nói bốc phét vậy thôi, chứ kỳ thực trong bụng rỗng tuếch.