Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空穴来风
[kōngxuéláifēng]
|
không có lửa thì sao có khói; có lỗ trống thì gió mới vào; chó đâu chó sủa chỗ không。有了洞穴才有风进来。(见于宋玉《风赋》)比喻消息和传说不是完全没有原因的。