Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空白点
[kòngbáidiǎn]
|
điểm thiếu sót; điểm thiếu sót chưa làm được。工作没有达到的方面或部分。
消灭计划生育宣传的空白点。
loại bỏ những điểm thiếu sót trong kế hoạch tuyên truyền kế hoạch hoá gia đình.