Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空疏
[kōngshū]
|
rỗng tuếch; trống rỗng; nôn cạn; hời hợt (học vấn, văn chương, nghị luận)。(Cách dùng: (书>) (学问、 文章、 议论等)空虚; 空洞。
才学空疏。
không tài cán gì.