Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空濛
[kōngméng]
|
mênh mang; mờ mịt; mù mịt。形容迷茫。
山色空濛。
màu núi mênh mang.
烟雨空濛。
khói sương mù mịt.