Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空洞洞
[kōngdòngdòng]
|
trống trơn; trống không; rỗng; trống huơ trống hoác (nhà cửa); vắng vẻ; trống rỗng。形容房屋、场地等很空, 没有人或 没有东西。
人都下地干活去了, 村子里空洞洞的。
mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ.
房间里空洞洞的, 连张桌子也没有。
căn nhà trống rỗng, ngay cả một cái bàn cũng không có.