Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空气轴承
[kōngqìzhóuchéng]
|
trục quay bằng áp lực không khí。轴承的一种,利用包围在轴四周的压缩空气来支承轴,摩擦力小, 转速很高。