Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空旷
[kōngkuàng]
|
trống trải; mênh mông。地方广阔, 没有树木、建筑物等。
砍掉了这 棵树,院里显着空旷点儿。
chặt cái cây này đi, trong vườn trống trải một tí.
空旷的原野。
cánh đồng mênh mông.