Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空挡
[kōngdǎng]
|
trục bánh xe biến tốc (xe hơi hoặc các loại máy khác)。汽车或其他机器的变速齿轮所在的一个位置,在这个位置上,从动齿轮与主动齿轮不相连 接。