Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空投
[kōngtóu]
|
thả dù; tiếp tế đường không。从飞机上投下。
飞往灾区空投救灾物资。
bay về hướng bị nạn để tiếp tế hàng cứu trợ.