Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空心砖
[kōngxīnzhuān]
|
gạch ống; gạch lỗ。 中心空的砖。这种砖有较好的保暖和隔音性能,用在不受压力的部分,可以减轻建筑物的重量并节约材料。