Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空当
[kòngdāng]
|
lỗ hổng; lúc rảnh rỗi; chỗ trống。空隙。也说空当子。
趁这空当你去 了解一下。
nhân lúc rảnh rỗi này bạn hãy đi tìm hiểu một tý.
书架摆满了书,没有空当。
kệ sách để đầy sách rồi, không còn chỗ trống.