Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
空幻
[kōnghuàn]
|
trống rỗng; hão huyền; hư ảo; viễn vông; không thực tế; thoáng qua; ngắn ngủi; nhất thời。空虚而不真实;虚幻。